Tóm tắt nội dung
Xe nâng diesel D25/D35S-7
Năm 2019 là năm đánh dấu bước đột phá cho hãng Doosan. Doosan đã cho ra đời nhiều sản phẩm thế hệ mới. Trong đó có dòng sản phẩm xe nâng Doosan thế hệ mới diesel -7.
Đặc điểm nổi bật được trang bị trên xe.
– Sức mạnh động cơ:
Doosan cung cấp hai cài đặt động cơ – chế độ STD và chế độ ECO. Mỗi khách hàng có thể chọn thiết lập riêng của mình để phù hợp với môi trường công viêc khác nhau. Chế độ tiêu chuẩn cho mức hiệu suất cao nhất. Trong khi chế độ ECO sẽ giảm
tiêu thụ nhiên liệu thêm 5%.

– Mui xe mở rộng
Mui xe được thiết kế mở rộng để dễ bảo trì. xe không có nắp bên và tấm trải sàn.

– Hệ thống lọc không khí mới
Bộ lọc không khí nguyên tố kép nhằm giúp tăng lượng không khí. Nó cung cấp cho động cơ làm cho 7-series mới bền hơn. Tích hợp
Cảm biến MAF (Mass Air Flow). Nó cung cấp giám sát chính xác cho hiệu quả phun nhiên liệu tốt hơn.
– Phanh đĩa làm mát bằng dầu
Phanh đĩa làm mát bằng dầu (ODB)
Phanh đĩa làm mát bằng dầu có sẵn như là một tiêu chuẩn trên tất cả các dòng xe nâng Doosan thế hệ mới. Hệ thống phanh ODB loại bỏ hệ thống bên ngoài ô nhiễm, kéo dài đáng kể tuổi thọ phanh và
giảm chi phí bảo trì. Phanh đĩa làm mát bằng dầu có khoảng thời gian phục vụ 5 lần. dài hơn phanh guốc thông thường. và do đó hầu như việc bảo trì miễn phí.
– Đèn led d45
Đèn LED (tùy chọn)
Đèn LED cho tầm nhìn rõ hơn trong điều kiện tối và kéo dài lâu hơn nhiều so với bóng đèn thông thường.
– Khóa lò xo khí cho mui xe
Khóa lò xo khí cho mui xe cải thiện sự an toàn và tiện lợi với chức năng khóa tự động.
– Điều khiển điện tử
Truyền điều khiển điện tử (Chỉ có sẵn cho Doosan D24 NAP). Nó giảm thiểu sốc chuyển năng lượng bằng điều khiển điện tử. Tối ưu hóa
hiệu suất và truyền tải bảo vệ.

Bảng thông số kỹ thuật cơ bản :
MODEL | UNIO | D20S-7 | D25S-7 | D30S-7 | D33S-7 | D35C-7 |
Rated Load Capacity | kg | 2000 | 2500 | 3000 | 3250 | 3500 |
Load Center | Mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Overall Length to Fork Face | Mm | 2530 | 2595 | 2700 | 2730 | 2765 |
Truck Overall Width | Mm | 1170 | 1170 | 1197 | 1197 | 1255 |
Height of Overhead Guard | Mm | 2183 | 2183 | 2183 | 2183 | 2183 |
Minimum Turning Radius | Mm | 2220 | 2265 | 2365 | 2395 | 2420 |
Travel Speed, Loaded | Km/h | 21 | 21 | 20 | 20 | 20 |
Lifting Speed, Loaded | Mm/s | 530 | 520 | 510 | 480 | 470 |
Wheel Base | Mm | 1625 | 1625 | 1700 | 1700 | 1700 |
Engine Model | Doosan D24NAP – Yanmar 4TNE94L | |||||
Rated Power of Engine | Kww/rpm | 46/2200 – 35.3/2200 | ||||
Max.Torque | n-m/rpm | 262/1600 – 167/1500 | ||||
Displacements | cc | 2392 |